Bước tới nội dung

𨷑

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𨷑

Chữ Hán

[sửa]
𨷑 U+28DD1, 𨷑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28DD1
𨷐
[U+28DD0]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨷒
[U+28DD2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “門 13” ghi đè từ khóa trước, “歹38”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𨷑 viết theo chữ quốc ngữ

mở

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ː˧˩˧məː˧˩˨məː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məː˧˩mə̰ːʔ˧˩

Tham khảo

[sửa]