𨷑

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𨷑

Chữ Hán[sửa]

𨷑 U+28DD1, 𨷑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28DD1
𨷐
[U+28DD0]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨷒
[U+28DD2]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𨷑 viết theo chữ quốc ngữ

mở

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mə̰ː˧˩˧məː˧˩˨məː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məː˧˩mə̰ːʔ˧˩

Tham khảo[sửa]