𩞥
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𩞥 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Định nghĩa[sửa]
𩞥
Xem thêm[sửa]
Tiếng Nhật[sửa]
Định nghĩa[sửa]
𩞥
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨəŋ˧˥ | hɨə̰ŋ˩˧ | hɨəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨəŋ˩˩ | hɨə̰ŋ˩˧ |
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension B
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 20 nét
- Chữ Hán bộ 食 + 12 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tiếng Quan Thoại
- Tiếng Nhật
- Tiếng Triều Tiên