Bước tới nội dung

𪢟

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪢟

Chữ Hán

[sửa]
𪢟 U+2A89F, 𪢟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2A89F
𪢞
[U+2A89E]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪢠
[U+2A8A0]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Định nghĩa

𪢟

  1. Mục từ này hiện chưa được giải nghĩa rõ ràng.

Tham khảo