Bước tới nội dung

𫢍

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𫢍

Chữ Hán

[sửa]

𫢍 U+2B88D, 𫢍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B88D
𫢌
[U+2B88C]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫢎
[U+2B88E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 04” ghi đè từ khóa trước, “廴103”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𫢍

  1. Dạng Nôm Tày của cần (người).
  1. 𫡱𫢍洞卢堯庄算
    Soong gần toọng lo héo dẳng toan
    Hai người trong dạ biết bao lo lắng nên mới tính toán.

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội