Bước tới nội dung

𫾗

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𫾗

Chữ Hán

[sửa]

𫾗 U+2BF97, 𫾗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BF97
𫾖
[U+2BF96]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫾘
[U+2BF98]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 15” ghi đè từ khóa trước, “竹38”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𫾗 viết theo chữ quốc ngữ

chọn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɔ̰ʔn˨˩ʨɔ̰ŋ˨˨ʨɔŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɔn˨˨ʨɔ̰n˨˨