Bước tới nội dung

𫾗

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𫾗

Chữ Hán

[sửa]

𫾗 U+2BF97, 𫾗
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BF97
𫾖
[U+2BF96]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫾘
[U+2BF98]

Tra cứu

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𫾗 viết theo chữ quốc ngữ

chọn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɔ̰ʔn˨˩ʨɔ̰ŋ˨˨ʨɔŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɔn˨˨ʨɔ̰n˨˨