Bước tới nội dung

𬡔

Từ điển mở Wiktionary

𬡔 U+2C854, 𬡔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C854
𬡓
[U+2C853]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬡕
[U+2C855]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𬡔 (bộ thủ Khang Hi 145, +6, nét, hình thái)

Tham khảo

[sửa]