-elect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈlɛkt/
Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên[sửa]

Từ elect.

Hậu tố[sửa]

-elect

  1. (Chính trị) Tân cử, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...).
    president-elect — tân tổng thống, tổng thống tân cử, tân cử tổng thống