Bước tới nội dung

20

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 2.0, 20.,

Đa ngữ

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Ký tự

[sửa]

20 (trước 19, sau 21)

  1. Số hai mươi.