Bước tới nội dung

5G

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nam˧˧ ɣə̤ː˨˩nam˧˥ ɣəː˧˧nam˧˧ ɣəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nam˧˥ ɣəː˧˧nam˧˥˧ ɣəː˧˧

Danh từ

[sửa]

5G

  1. (điện thoại di động) Viết tắt của tiêu chuẩn mạng di động thế hệ thứ 5.
    Cài đặt mạng 5G.