Bước tới nội dung

70后

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 70後

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 70 – xem 70後.
(Mục từ này là dạng giản thể của 70後).