80后
Giao diện
Xem thêm: 80後
Tiếng Trung Quốc
[sửa]| Để biết cách phát âm và định nghĩa của 80后 – xem 80後. (Mục từ này là dạng giản thể của 80後). |
Ghi chú:
|
| Để biết cách phát âm và định nghĩa của 80后 – xem 80後. (Mục từ này là dạng giản thể của 80後). |
Ghi chú:
|