Bước tới nội dung

90后

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 90後

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 90 – xem 90後.
(Mục từ này là dạng giản thể của 90後).