A La Hán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ laː˧˧ haːn˧˥˧˥ laː˧˥ ha̰ːŋ˩˧˧˧ laː˧˧ haːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ laː˧˥ haːn˩˩˧˥˧ laː˧˥˧ ha̰ːn˩˧

Danh từ[sửa]

A La Hán

  1. (Phật giáo) Dạng thay thế của a la hán