Anglo-Saxon
Giao diện
Xem anglo-saxon
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæŋ.ˌɡloʊ ˈsæk.sən/
Tính từ riêng
Anglo-Saxon ( không so sánh được) /ˈæŋ.ˌɡloʊ ˈsæk.sən/
- (Không so sánh được) Anh Saxon, Ăng-lô-Xắc-xông.
- (Kinh tế học; không so sánh được) Ủng hộ nền kinh tế thị trường tự do.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) Người Mỹ da trắng; có dòng dõi Anh hay Bắc Âu.
Từ liên hệ
Danh từ riêng
Anglo-Saxon (số nhiều Anglo-Saxons) /ˈæŋ.ˌɡloʊ ˈsæk.sən/
- Dòng Anh Saxon, dòng Ăng-lô-Xắc-xông.
- Người Anh Saxon, người Ăng-lô-Xắc-xông, người Anh gốc Ăng-lô-Xắc-xông.
- Tiếng Anh Saxon, tiếng Ăng-lô-Xắc-xông.
Đồng nghĩa
[sửa]- tiếng Anh Saxon
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “Anglo-Saxon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)