Anglo-Saxon
Xem anglo-saxon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæŋ.ˌɡloʊ ˈsæk.sən/
Tính từ riêng[sửa]
Anglo-Saxon ( không so sánh được) /ˈæŋ.ˌɡloʊ ˈsæk.sən/
- (Không so sánh được) Anh Saxon, Ăng-lô-Xắc-xông.
- (Kinh tế học; không so sánh được) Ủng hộ nền kinh tế thị trường tự do.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thuộc) Người Mỹ da trắng; có dòng dõi Anh hay Bắc Âu.
Từ liên hệ[sửa]
Danh từ riêng[sửa]
Anglo-Saxon (số nhiều Anglo-Saxons) /ˈæŋ.ˌɡloʊ ˈsæk.sən/
- Dòng Anh Saxon, dòng Ăng-lô-Xắc-xông.
- Người Anh Saxon, người Ăng-lô-Xắc-xông, người Anh gốc Ăng-lô-Xắc-xông.
- Tiếng Anh Saxon, tiếng Ăng-lô-Xắc-xông.
Đồng nghĩa[sửa]
- tiếng Anh Saxon
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "Anglo-Saxon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)