Bước tới nội dung

Anh Cát Lợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ kaːt˧˥ lə̰ːʔj˨˩an˧˥ ka̰ːk˩˧ lə̰ːj˨˨an˧˧ kaːk˧˥ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ kaːt˩˩ ləːj˨˨ajŋ˧˥ kaːt˩˩ lə̰ːj˨˨ajŋ˧˥˧ ka̰ːt˩˧ lə̰ːj˨˨

Danh từ

[sửa]

Anh Cát Lợi

  1. Nước Anh thuộc Vương quốc Liên hiệp Anh.

Dịch

[sửa]