Annamite
Giao diện
Xem thêm: annamite
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]Annamite
- (cũ) Tiếng Việt.
Đồng nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Annamite (số nhiều Annamites)
- Người An Nam.
Đồng nghĩa
[sửa]Tính từ
[sửa]Annamite (không so sánh được)
- Thuộc/từ An Nam
Đồng nghĩa
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Annamite gđ or gc theo nghĩa (số nhiều Annamites)
- Người An Nam.
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Annamite”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
- Từ có hậu tố -ite trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Từ cũ trong tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được
- Quốc tịch/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Danh từ giống cái tiếng Pháp
- Danh từ có nhiều giống trong tiếng Pháp
- tiếng Pháp masculine and feminine Danh từ by sense