Bước tới nội dung

Annamite

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: annamite

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ Annam +‎ -ite.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Annamite

  1. () Tiếng Việt.

Đồng nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Annamite (số nhiều Annamites)

  1. Người An Nam.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tính từ

[sửa]

Annamite (không so sánh được)

  1. Thuộc/từ An Nam

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Annamite  or gc theo nghĩa (số nhiều Annamites)

  1. Người An Nam.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]