Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/be

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Belarus · ко́леры (kóljery) (bố cục · chữ)
     бе́лы (bjély)      шэ́ры (šéry), сівы́ (sivý)      чо́рны (čórny)
             чырво́ны (čyrvóny)              ара́нжавы (aránžavy); кары́чневы (karýčnjevy)              жо́ўты (žóŭty)
             сала́тавы (salátavy)              зялёны (zjaljóny)              смара́гдавы (smaráhdavy), ізумру́дны (izumrúdny), цёмна-зялёны (cjomna-zjaljony)
             бірузо́вы (biruzóvy)              блакі́тны (blakítny)              сі́ні (síni)
             фіяле́тавы (fijaljétavy)              пурпу́рны (purpúrny), багра́ны (bahrány)              ружо́вы (ružóvy)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Belarus. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/be}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Belarus

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Belarus