Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/bg

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Bulgari · цветове (cvetove) (bố cục · chữ)
     бял (bjal)      сив (siv), сяр (sjar), сур (sur), грив (griv)      черен (čeren), вран (vran), вакъл (vakǎl), смугъл (smugǎl)
             ален (alen); червен (červen), румен (rumen), риж (riž); багър (bagǎr)              оранжев (oranžev), гранив (graniv), руд (rud); кафяв (kafjav), смядов (smjadov)              жълт (žǎlt); бежов (bežov), кремав (kremav)
             резедав (rezedav)              зелен (zelen)             
             плав (plav)              небесносин (nebesnosin), лазурен (lazuren)              син (sin); модър (modǎr)
             виолетов (violetov), вишняв (višnjav); индиго (indigo)              цикламен (ciklamen); лилав (lilav), пурпурен (purpuren)              розов (rozov)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Bulgari. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/bg}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Đặc biệt:PrefixIndex/Bản mẫu:bảng:màu sắc

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Bulgari

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Bulgari