Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/et

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Estonia · värvid (bố cục · chữ)
     valge      hall      must
             punane; karmiinpunane              oranž; pruun              kollane; kreem
             laimiroheline, kollakasroheline              roheline              mündiroheline; tumeroheline
             tsüaansinine, rohekassinine; sinakasroheline, siniroheline              taevasinine, taevassinine              sinine
             lilla, violetne; potisinine, indigosinine              fuksia, magentapunane; lilla, purpurne, purpurpunane              roosa

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Estonia. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/et}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Estonia

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Estonia