Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/fi

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Phần Lan · värit (bố cục · chữ)
     valkoinen      harmaa      musta
             punainen; verenpunainen              oranssi; ruskea              keltainen; kermankeltainen, kermanvalkoinen
             limetinvihreä              vihreä              mintunvihreä, minttu; tummanvihreä
             syaani; sinivihreä              taivaansininen, asuuri              sininen
             violetti; indigosini, indigo              magenta; purppura              vaaleanpunainen, pinkki

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Phần Lan. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/fi}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Phần Lan

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Phần Lan