Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/grc

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Hy Lạp cổ · χρώμᾰτᾰ (khrṓmata) (bố cục · chữ)
     λευκός (leukós)      γλαυκός (glaukós), κῐλλός (killós), πολῐός (poliós), φαιός (phaiós), χαροπός (kharopós)      ᾰ̓μαυρός (amaurós), κελαινός (kelainós), μαυρός (maurós), μέλᾱς (mélās)
             ἐρῠθρός (eruthrós); κᾰρῡ́κῐνος (karū́kinos), κόκκῐνος (kókkinos), φοινός (phoinós)              πυρρός (purrhós); ὄρφνῐνος (órphninos)              μήλινος (mḗlinos), ξᾰνθός (xanthós); ὠχρός (ōkhrós)
             πρᾰ́σῐνος (prásinos)              χλωρός (khlōrós)              χλωρός (khlōrós); χλωρομέλᾱς (khlōromélās)
             κῠᾰ́νεος (kuáneos); γλαυκός (glaukós), κᾰλάϊνος (kaláïnos)              κῠᾰ́νεος (kuáneos)              κῠᾰ́νεος (kuáneos), ὑᾰκῐ́νθῐνος (huakínthinos)
             ἰόεις (ióeis), φοινῑ́κεος (phoinī́keos); ᾰ̔λουργής (halourgḗs), πορφῠ́ρεος (porphúreos), οἶνοψ (oînops)              φοινῑ́κεος (phoinī́keos); ᾰ̔λουργής (halourgḗs), πορφῠ́ρεος (porphúreos)              ῥόδινος (rhódinos), ῥοδόεις (rhodóeis)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Hy Lạp cổ. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/grc}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Hy Lạp cổ