Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/he

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Do Thái · צְבָעִים (ts'va'ím) (bố cục · chữ)
     לָבָן (laván)      אפור / אָפֹר (afór)      שחור / שָׁחֹר (shakhór)
             אדום / אָדֹם (adóm); אַרְגָּמָן (argamán)              כתום / כָּתֹם (katóm); חוּם (khum)              צהוב / צָהֹב (tsahóv); קרֶם (krem)
             ליים (láym)              ירוק / יָרֹק (yarók)              ירוק נענע / יָרֹק נַעְנַע (yarók nána)
             צִיאָן (tsi'án)              תְּכֵלֶת (t'khélet)              כחול / כָּחֹל (kakhól)
             סגול / סָגֹל (sagól); אִינְדִּיגוֹ (índigo)              מָגֶ׳נְטָה (madjénta); סגול / סָגֹל (sagól)              ורוד / וָרֹד (varód)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Do Thái. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/he}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Do Thái

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Do Thái