Bản mẫu:bảng:màu sắc/ka
Giao diện
Các màu sắc trong tiếng Gruzia · ფერები (perebi) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
თეთრი (tetri) | ნაცრისფერი (nacrisperi), რუხი (ruxi), ლეგა (lega) | შავი (šavi), ბნელი (bneli), მუქი (muki) | ||
წითელი (c̣iteli); ჟოლოსფერი (žolosperi), ალისფერი (alisperi), მეწამული (mec̣amuli) | ნარინჯისფერი (narinǯisperi); ყავისფერი (q̇avisperi), წაბლისფერი (c̣ablisperi) | ყვითელი (q̇viteli), თაფლისფერი (taplisperi), ჟანგისფერი (žangisperi); ნაღებისფერი (naɣebisperi) | ||
მომწვანო-მოყვითალო (momc̣vano-moq̇vitalo), ყვითელ-მწვანე (q̇vitel-mc̣vane), სალათისფერი (salatisperi), ცაცხვისფერი (cacxvisperi) | მწვანე (mc̣vane), ზურმუხტისფერი (zurmuxṭisperi) | პიტნისფერი (ṗiṭnisperi) | ||
მომწვანო-მოცისფრო (momc̣vano-mocispro), მოცისფრო-მწვანე (mocispro-mc̣vane); ფირუზისფერი (piruzisperi), მოლურჯო-მწვანე (molurǯo-mc̣vane) | ლაჟვარდოვანი (lažvardovani) / ლაჟვარდისფერი (lažvardisperi), ცისფერი (cisperi) |
ლურჯი (lurǯi) | ||
იისფერი (iisperi); მოლურჯო-მოიისფრო (molurǯo-moiispro), ინდიგოსფერი (indigosperi) | მოვარდისფრო-მოიისფრო (movardispro-moiispro); იასამნისფერი (iasamnisperi), მოწითალო-მოლურჯო (moc̣italo-molurǯo) | ვარდისფერი (vardisperi) |
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Gruzia. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
Xem thêm
[sửa]{{bảng:màu sắc/ka}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
[sửa]Đặc biệt:PrefixIndex/Bản mẫu:bảng:màu sắc
Tạo ngôn ngữ mới
[sửa]Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Gruzia
[sửa]Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Gruzia