Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/km

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Khmer · ពណ៌ (pɔə) (bố cục · chữ)
     (sɑɑ)      ប្រផេះ (prɑpheh)      ខ្មៅ (khmaw)
             ក្រហម (krɑhɑɑm)              ទឹកក្រូច (tɨk krouc); ត្នោត (tnaot)              លឿង (lɨəng)
                          បៃតង (baytɑɑng)             
                                       ខៀវ (khiəw)
             ស្វាយ (svaay)              ស្វាយ (svaay)              ផ្កាឈូក (phkaa chuuk)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Khmer. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/km}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Khmer

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Khmer