Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/ky

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Kyrgyz · өңдөр (öŋdör), түстөр (tüstör) (bố cục · chữ)
     ак (ak)      боз (boz)      кара (kara)
             кызыл (kızıl); кара кочкул (kara kockul)              кызгылт сары (kızgılt sarı); күрөң (küröŋ)              сары (sarı); каймак түстүү (kaymak tüstüü)
             саргыч жашыл (sargıc jaşıl)              жашыл (jaşıl)              жалбыз түстүү (jalbız tüstüü)
             көгүш (kögüş)              көгүлтүр (kögültür),              көк (kök)
             кызгылт көгүш (kızgılt kögüş); кочкул көк (kockul kök)              кочкул кызыл (kockul kızıl); кызгылт көк (kızgılt kök)              кызгылт (kızgılt)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Kyrgyz. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/ky}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Kyrgyz

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Kyrgyz