Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/la

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Latinh · colōrēs (bố cục · chữ)
     albus, candidus, subalbus, niveus, cēreus, marmoreus, eburneus, cānus, blancus (ML.)      glaucus, rāvus, pullus, cinereus, cinerāceus, plumbeusgrīseus (ML. hoặc NL.)      niger, āter, piceus, furvus
             ruber, rūbidus, rūfus, rubicundus, russus, rubrīcus, pūniceusmurrinus, mulleus; cocceus, coccīnus, badius              rutilus, armeniacus, aurantius, aurantiacus; fuscus, suffuscus, colōrius, cervīnus, spādīx, castaneus, aquilus, fulvus, brunneus (ML.)              flāvus, sufflāvus, flāvidus, fulvus, lūteus, gilvus, helvus, croceus, pallidus, blondinus (ML.)
             galbus, galbinus, lūridus              viridis              prasinus
             cȳaneus              caeruleus, azurīnus (ML.), caesius, blāvus (LL.)              glaucus; līvidus; venetus
             violāceus, ianthinus, balaustīnus (NL.)              ostrīnus, amethystīnus              purpureus, ātropurpureus, roseus, rosāceus

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Latinh. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/la}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Latinh

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Latinh