Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/lo

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Lào · ສີ () (bố cục · chữ)
     ຂາວ (khāo)      ເທົາ (thao), ເງິນ (ngœn)      ດຳ (dam)
             ແດງ (dǣng); ແດງເຂັ້ມ (dǣngkhem)              ສົ້ມ (som); ນ້ຳຕານ (nam tān)              ເຫຼືອງ (lư̄ang); ຄີມ (khīm)
             ໝາກນາວຂຽວ (māk nāokhiāu)              ຂຽວ (khiāu)              ຂຽວອ່ອນ (khiāuʼǭn); ຂຽວເຂັ້ມ (khiāukhem)
             ຟ້າຂຽວ (fākhiāu); ຟ້າຂຽວເຂັ້ມ (fākhiāukhem)              ທ້ອງຟ້າ (thǭng fā)              ຟ້າ ()
             ມ່ວງອ່ອນ (mūangʼǭn); ຟ້າມ່ວງເຂັ້ມ (fāmūangkhem)              ມ່ວງແດງ (mūangdǣng); ມ່ວງ (mūang)              ບົວ (būa)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Lào. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/lo}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Lào

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Lào