Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/lv

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Latvia · krāsas (bố cục · chữ)
     balts      pelēks      melns
             sarkans, sārts              oranžs; brūns              dzeltens
                          zaļš             
             zilzaļš, ciāns                           zils
             violets; zilganviolets, indigo              fuksīns; violets              rozā

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Latvia. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/lv}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Latvia

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Latvia