Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/pl

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Ba Lan · kolory (bố cục · chữ)
     biały      szary      czarny
             czerwony; karmazyn              pomarańczowy; brązowy              żółty; beżowy
             limonkowy              zielony              miętowy; ciemnozielony
             cyjan; morski              błękitny              niebieski
             fuksja; indygo              magenta; purpurowy              różowy

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Ba Lan. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/pl}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Ba Lan

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Ba Lan