Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/ru

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Nga · цвета́ (cvetá) (bố cục · chữ)
     бе́лый (bélyj)      се́рый (séryj)      чёрный (čórnyj)
             кра́сный (krásnyj); а́лый (ályj), багро́вый (bagróvyj), пунцо́вый (puncóvyj)              ора́нжевый (oránževyj); кори́чневый (koríčnevyj), бу́рый (búryj)              жёлтый (žóltyj); кре́мовый (krémovyj)
             жё̀лто-зелё́ный (žó̀lto-zeljó́nyj), сала́товый (salátovyj), лайм (lajm)              зелёный (zeljónyj)              мя̀тно-зелё́ный (mjàtno-zeljó́nyj), мя́тный (mjátnyj); тё̀мно-зелё́ный (tjó̀mno-zeljó́nyj), изумру́дный (izumrúdnyj)
             бирюзо́вый (birjuzóvyj); зеленова̀то-голубо́й (zelenovàto-golubój)              голубо́й (golubój)              си́ний (sínij)
             лило́вый (lilóvyj); инди́го (indígo)              пурпу́рный (purpúrnyj), мадже́нта (madžénta); фиоле́товый (fiolétovyj)              ро́зовый (rózovyj)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Nga. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/ru}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Nga

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Nga