Bản mẫu:bảng:màu sắc/ru
Giao diện
Các màu sắc trong tiếng Nga · цвета́ (cvetá) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
бе́лый (bélyj) | се́рый (séryj) | чёрный (čórnyj) | ||
кра́сный (krásnyj); а́лый (ályj), багро́вый (bagróvyj), пунцо́вый (puncóvyj) | ора́нжевый (oránževyj); кори́чневый (koríčnevyj), бу́рый (búryj) | жёлтый (žóltyj); кре́мовый (krémovyj) | ||
жё̀лто-зелё́ный (žó̀lto-zeljó́nyj), сала́товый (salátovyj), лайм (lajm) | зелёный (zeljónyj) | мя̀тно-зелё́ный (mjàtno-zeljó́nyj), мя́тный (mjátnyj); тё̀мно-зелё́ный (tjó̀mno-zeljó́nyj), изумру́дный (izumrúdnyj) | ||
бирюзо́вый (birjuzóvyj); зеленова̀то-голубо́й (zelenovàto-golubój) | голубо́й (golubój) | си́ний (sínij) | ||
лило́вый (lilóvyj); инди́го (indígo) | пурпу́рный (purpúrnyj), мадже́нта (madžénta); фиоле́товый (fiolétovyj) | ро́зовый (rózovyj) |
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Nga. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
Xem thêm
[sửa]{{bảng:màu sắc/ru}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
[sửa]- bảng:màu sắc
- bảng:màu sắc/aii
- bảng:màu sắc/alt
- bảng:màu sắc/ar
- bảng:màu sắc/az
- bảng:màu sắc/ba
- bảng:màu sắc/be
- bảng:màu sắc/bg
- bảng:màu sắc/ca
- bảng:màu sắc/chr
- bảng:màu sắc/co
- bảng:màu sắc/cop
- bảng:màu sắc/cs
- bảng:màu sắc/csb
- bảng:màu sắc/cy
- bảng:màu sắc/da
- bảng:màu sắc/de
- bảng:màu sắc/el
- bảng:màu sắc/es
- bảng:màu sắc/et
- bảng:màu sắc/eu
- bảng:màu sắc/fi
- bảng:màu sắc/fr
- bảng:màu sắc/ga
- bảng:màu sắc/gd
- bảng:màu sắc/got
- bảng:màu sắc/grc
- bảng:màu sắc/gv
- bảng:màu sắc/haw
- bảng:màu sắc/he
- bảng:màu sắc/hrx
- bảng:màu sắc/hu
- bảng:màu sắc/hy
- bảng:màu sắc/is
- bảng:màu sắc/it
- bảng:màu sắc/ja
- bảng:màu sắc/ka
- bảng:màu sắc/kk
- bảng:màu sắc/kl
- bảng:màu sắc/km
- bảng:màu sắc/ko
- bảng:màu sắc/ky
- bảng:màu sắc/la
- bảng:màu sắc/lb
- bảng:màu sắc/lo
- bảng:màu sắc/lt
- bảng:màu sắc/lv
- bảng:màu sắc/mi
- bảng:màu sắc/mk
- bảng:màu sắc/mn
- bảng:màu sắc/mnc
- bảng:màu sắc/ms
- bảng:màu sắc/mt
- bảng:màu sắc/my
- bảng:màu sắc/nci
- bảng:màu sắc/ne
- bảng:màu sắc/nối dấu chấm phẩy
- bảng:màu sắc/ota
- bảng:màu sắc/pl
- bảng:màu sắc/qu
- bảng:màu sắc/ro
- bảng:màu sắc/ru
- bảng:màu sắc/sa
- bảng:màu sắc/sah
- bảng:màu sắc/semicolon join
- bảng:màu sắc/sk
- bảng:màu sắc/sq
- bảng:màu sắc/sv
- bảng:màu sắc/sw
- bảng:màu sắc/syc
- bảng:màu sắc/tg
- bảng:màu sắc/th
- bảng:màu sắc/tl
- bảng:màu sắc/tr
- bảng:màu sắc/tyv
- bảng:màu sắc/ug
- bảng:màu sắc/uk
- bảng:màu sắc/uz
- bảng:màu sắc/vi
- bảng:màu sắc/vo
- bảng:màu sắc new
Tạo ngôn ngữ mới
[sửa]Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Nga
[sửa]Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Nga