Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/sa

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Phạn · रङ्ग (raṅga) (bố cục · chữ)
     श्वेत (śveta), शुक्ल (śukla), शुभ्र (śubhra), धवल (dhavala)      धूमल (dhūmala), धूसर (dhūsara)      कृष्ण (kṛṣṇa), काल (kāla), श्याम (śyāma), श्याव (śyāva)
             रक्त (rakta), रुधिर (rudhira), रोहित (rohita), लोहित (lohita)              नारङ्ग (nāraṅga); कद्रु (kadru), बभ्रु (babhru)              पीत (pīta); पाण्डु (pāṇḍu)
                          हरित (harita), पलाश (palāśa)             
                                       नील (nīla)
                          शोण (śoṇa), नीललोहित (nīlalohita)              पाटल (pāṭala)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Phạn. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/sa}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Phạn

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Phạn