Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/sah

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Yakut · өҥнөр (öñnör) (bố cục · chữ)
     үрүҥ (ürüñ), маҥан (mañan),
(less common) ак (ak)
     бороҥ (boroñ), сур (sur)      хара (qara)
             кыһыл (kıhıl), тэтэркэй (teterkey); [Mục từ gì?]              [Mục từ gì?]; кугас (kugas)              араҕас (arağas), саһархай (saharqay);
хоҥор (qoñor)
             [Mục từ gì?]              күөх (küöq)              от күөҕэ (ot küöğe); [Mục từ gì?]
             халлаан күөх (qallaan küöq); күөх (küöq)              [Mục từ gì?]              [Mục từ gì?]
             [Mục từ gì?]; [Mục từ gì?]              [Mục từ gì?]; [Mục từ gì?]              кыһаан (kıhaan)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Yakut. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/sah}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Yakut

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Yakut