Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/syc

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Syriac cổ điển · ܓܘܢ̈ܐ (gaunē) (bố cục · chữ)
     ܚܘܪܐ (ḥewwārā)      ܩܛܡܝܐ (qaṭmāyā)      ܐܘܟܡܐ (ʾukāmā)
             ܣܘܡܩܐ (sumāqā); ܙܚܘܪܝܬܐ (z(ə)ḥoriṯā)              ܦܘܪܬܩܠܐ; ܢܐܪܢܓ              ܫܥܘܬܐ
             ܝܪܩܢܐ              ܝܪܘܩܐ              [Mục từ gì?]
             ܫܡܝܢܝܐ (šmayyānā)              ܙܪܩܐ (zarqā)              [Mục từ gì?]
             ܒܢܦܫܐ; ܒܢܦܫܓ              ܐܪܓܘܢܐ (ʾarɡ(ə)wānā)              ܘܪܕܝܐ (wardāyā)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Syriac cổ điển. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/syc}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Syriac cổ điển

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Syriac cổ điển