Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/tr

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ · renkler (bố cục · chữ)
     beyaz, ak      gri, boz      siyah, kara
             kırmızı, kızıl; al              turuncu; kahverengi, konur, boz              sarı; bej
             limon çürüğü              yeşil              nane yeşili
             camgöbeği; turkuaz              gök, mavi              lacivert
             eflatun; mor              pembe; mor              yavruağzı

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm

[sửa]
{{bảng:màu sắc/tr}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Thổ Nhĩ Kỳ