Bước tới nội dung

Bản mẫu:bảng:màu sắc/tyv

Từ điển mở Wiktionary
Các màu sắc trong tiếng Tuva · өңнер (öñner) (bố cục · chữ)
     ак (ak)      куу (kuu)      кара (kara)
             кызыл (kızıl); ягаан (yagaan)              кызыл-сарыг (kızıl-sarıg); хүрең (xüreñ)              сарыг (sarıg); ак-сарыг (ak-sarıg)
             сарыг-ногаан (sarıg-nogaan)              ногаан (nogaan)             
                          ак-көк (ak-kök)              көк (kök)
                          өкпең (ökpeñ)              ак-кызыл (ak-kızıl)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Tuva. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

===Xem thêm===
{{bảng:màu sắc/tyv}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này

[sửa]

Tạo ngôn ngữ mới

[sửa]

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Tuva

[sửa]
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Tuva