Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Bản mẫu
:
gag-poss-c
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
possessive forms of gag-poss-c
benim
(my)
số ít
(
tekil
)
số nhiều
(
çoğul
)
nom.
(
yalın
)
gag-poss-cim
gag-poss-clerim
def. acc.
(
belirtme
)
gag-poss-cimi
gag-poss-clerimi
dat.
(
yönelme
)
gag-poss-cime
gag-poss-clerime
loc.
(
bulunma
)
gag-poss-cimde
gag-poss-clerimde
abl.
(
çıkma
)
gag-poss-cimden
gag-poss-clerimden
gen.
(
tamlayan
)
gag-poss-cimin
gag-poss-clerimin
senin
(your)
số ít
(
tekil
)
số nhiều
(
çoğul
)
nom.
(
yalın
)
gag-poss-cin
gag-poss-clerin
def. acc.
(
belirtme
)
gag-poss-cini
gag-poss-clerini
dat.
(
yönelme
)
gag-poss-cine
gag-poss-clerine
loc.
(
bulunma
)
gag-poss-cinde
gag-poss-clerinde
abl.
(
çıkma
)
gag-poss-cinden
gag-poss-clerinden
gen.
(
tamlayan
)
gag-poss-cinin
gag-poss-clerinin
onun
(his/her/its)
số ít
(
tekil
)
số nhiều
(
çoğul
)
nom.
(
yalın
)
gag-poss-ci
gag-poss-cleri
def. acc.
(
belirtme
)
gag-poss-cini
gag-poss-clerini
dat.
(
yönelme
)
gag-poss-cine
gag-poss-clerine
loc.
(
bulunma
)
gag-poss-cinde
gag-poss-clerinde
abl.
(
çıkma
)
gag-poss-cinden
gag-poss-clerinden
gen.
(
tamlayan
)
gag-poss-cinin
gag-poss-clerinin
bizim
(our)
số ít
(
tekil
)
số nhiều
(
çoğul
)
nom.
(
yalın
)
gag-poss-cimiz
gag-poss-clerimiz
def. acc.
(
belirtme
)
gag-poss-cimizi
gag-poss-clerimizi
dat.
(
yönelme
)
gag-poss-cimize
gag-poss-clerimize
loc.
(
bulunma
)
gag-poss-cimizde
gag-poss-clerimizde
abl.
(
çıkma
)
gag-poss-cimizden
gag-poss-clerimizden
gen.
(
tamlayan
)
gag-poss-cimizin
gag-poss-clerimizin
sizin
(your)
số ít
(
tekil
)
số nhiều
(
çoğul
)
nom.
(
yalın
)
gag-poss-ciniz
gag-poss-cleriniz
def. acc.
(
belirtme
)
gag-poss-cinizi
gag-poss-clerinizi
dat.
(
yönelme
)
gag-poss-cinize
gag-poss-clerinize
loc.
(
bulunma
)
gag-poss-cinizde
gag-poss-clerinizde
abl.
(
çıkma
)
gag-poss-cinizden
gag-poss-clerinizden
gen.
(
tamlayan
)
gag-poss-cinizin
gag-poss-clerinizin
onların
(their)
số ít
(
tekil
)
số nhiều
(
çoğul
)
nom.
(
yalın
)
gag-poss-cleri
gag-poss-cleri
def. acc.
(
belirtme
)
gag-poss-clerini
gag-poss-clerini
dat.
(
yönelme
)
gag-poss-clerine
gag-poss-clerine
loc.
(
bulunma
)
gag-poss-clerinde
gag-poss-clerinde
abl.
(
çıkma
)
gag-poss-clerinden
gag-poss-clerinden
gen.
(
tamlayan
)
gag-poss-clerinin
gag-poss-clerinin
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Thêm thể loại vào trang con
/doc
.
Trang con của bản mẫu này
.