Bản mẫu:kan-conj-table
Giao diện
Bảng chia động từ của {{{1}}}
phân từ phó từ | phân từ tính từ | dạng không giới hạn khác | dạng ý chí | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
phân từ phó từ hiện tại | {{{101}}} | phân từ tính từ phi quá khứ | {{{102}}} | nguyên mẫu | {{{103}}} | mệnh lệnh số ít | {{{104}}} | dạng suihortative | {{{105}}} | ||
phân từ phó từ quá khứ | {{{201}}} | phân từ tính từ quá khứ | {{{202}}} | dat. nguyên mẫu | {{{203}}} | mệnh lệnh số nhiều | {{{204}}} | dạng cầu khiến loại I | {{{205}}} | ||
phân từ phó từ phủ định | {{{301}}} | phân từ tính từ phủ định | {{{302}}} | dạng điều kiện | {{{303}}} | mong mỏi | {{{304}}} | dạng cầu khiến loại II | {{{305}}} | ||
thì/tính khiếm khuyết | số ít | số nhiều | |||||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba giống đực | ngôi thứ ba giống cái | ngôi thứ ba giống trung | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba giống đực/cái | ngôi thứ ba giống trung | |||
ನಾನು | ನೀನು | ಅವನು | ಅವಳು | ಅದು | ನಾವು | ನೀವು | ಅವರು | ಅವು | |||
hiện tại (phi quá khứ) | {{{12}}} | {{{13}}} | {{{14}}} | {{{15}}} | {{{16}}} | {{{17}}} | {{{18}}} | {{{19}}} | {{{20}}} | ||
quá khứ | {{{21}}} | {{{22}}} | {{{23}}} | {{{24}}} | {{{25}}} | {{{26}}} | {{{27}}} | {{{28}}} | {{{29}}} | ||
tương lai | {{{30}}} | {{{31}}} | {{{32}}} | {{{33}}} | {{{34}}} | {{{35}}} | {{{36}}} | {{{37}}} | {{{38}}} | ||
phủ định | {{{39}}} | {{{40}}} | {{{41}}} | {{{42}}} | {{{43}}} | {{{44}}} | {{{45}}} | {{{46}}} | {{{47}}} | ||
ngẫu nhiên | {{{48}}} | {{{49}}} | {{{50}}} | {{{51}}} | {{{52}}} | {{{53}}} | {{{54}}} | {{{55}}} | {{{56}}} |