Bản mẫu:lt-decl-noun-stress
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
biến cách lt-decl-noun-stress
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
chủ cách | [[{{{1}}}#Tiếng Litva|{{{2}}}]] | [[{{{3}}}#Tiếng Litva|{{{4}}}]] |
thuộc cách | [[{{{5}}}#Tiếng Litva|{{{6}}}]] | [[{{{7}}}#Tiếng Litva|{{{8}}}]] |
vị cách | [[{{{9}}}#Tiếng Litva|{{{10}}}]] | [[{{{11}}}#Tiếng Litva|{{{12}}}]] |
nghiệp cách | [[{{{13}}}#Tiếng Litva|{{{14}}}]] | [[{{{15}}}#Tiếng Litva|{{{16}}}]] |
cụ cách | [[{{{17}}}#Tiếng Litva|{{{18}}}]] | [[{{{19}}}#Tiếng Litva|{{{20}}}]] |
ư cách | [[{{{21}}}#Tiếng Litva|{{{22}}}]] | [[{{{23}}}#Tiếng Litva|{{{24}}}]] |
hô cách | [[{{{25}}}#Tiếng Litva|{{{26}}}]] | [[{{{3}}}#Tiếng Litva|{{{4}}}]] |