Bản mẫu:spa-verb-er
Giao diện
{{{1}}}er, động từ -er
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | [[{{{1}}}er]] | haber [[{{{1}}}ido]] | |||||
Động danh từ | [[{{{1}}}iendo]] | habiendo [[{{{1}}}ido]] | |||||
Động tính từ | [[{{{1}}}ido]] | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | [[{{{1}}}o]] | [[{{{1}}}es]] [[{{{1}}}és]]1 |
[[{{{1}}}e]] | [[{{{1}}}emos]] | [[{{{1}}}éis]] | [[{{{1}}}en]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{1}}}ía]] | [[{{{1}}}ías]] | [[{{{1}}}ía]] | [[{{{1}}}íamos]] | [[{{{1}}}íais]] | [[{{{1}}}ían]] | |
Quá khứ bất định | [[{{{1}}}é]] | [[{{{1}}}aste]] | [[{{{1}}}ó]] | [[{{{1}}}amos]] | [[{{{1}}}asteis]] | [[{{{1}}}aron]] | |
Tương lai | [[{{{1}}}eré]] | [[{{{1}}}erás]] | [[{{{1}}}erá]] | [[{{{1}}}eremos]] | [[{{{1}}}eréis]] | [[{{{1}}}erán]] | |
Điều kiện | [[{{{1}}}ería]] | [[{{{1}}}erías]] | [[{{{1}}}ería]] | [[{{{1}}}eríamos]] | [[{{{1}}}eríais]] | [[{{{1}}}erían]] | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he {{{1}}}ido | has {{{1}}}ido | ha {{{1}}}ido | hemos {{{1}}}ido | habéis {{{1}}}ido | han {{{1}}}ido |
Quá khứ xa | había {{{1}}}ido | habías {{{1}}}ido | había {{{1}}}ido | habíamos {{{1}}}ido | habíais {{{1}}}ido | habían {{{1}}}ido | |
Quá khứ trước | hube {{{1}}}ido | hubiste {{{1}}}ido | hubo {{{1}}}ido | hubimos {{{1}}}ido | hubisteis {{{1}}}ido | hubieron {{{1}}}ido | |
Tương lai hoàn thành | habré {{{1}}}ido | habrás {{{1}}}ido | habrá {{{1}}}ido | habremos {{{1}}}ido | habréis {{{1}}}ido | habrán {{{1}}}ido | |
Điều kiện hoàn thành | habría {{{1}}}ido | habrías {{{1}}}ido | habría {{{1}}}ido | habríamos {{{1}}}ido | habríais {{{1}}}ido | habrían {{{1}}}ido | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | [[{{{1}}}a]] | [[{{{1}}}as]] [[{{{1}}}ás]]1 |
[[{{{1}}}a]] | [[{{{1}}}amos]] | [[{{{1}}}áis]] | [[{{{1}}}an]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{1}}}iera]] hoặc | [[{{{1}}}ieras]] hoặc | [[{{{1}}}iera]] hoặc | [[{{{1}}}iéramos]] hoặc | [[{{{1}}}ierais]] hoặc | [[{{{1}}}ieran]] hoặc | |
[[{{{1}}}iese]] | [[{{{1}}}ieses]] | [[{{{1}}}iese]] | [[{{{1}}}iésemos]] | [[{{{1}}}ieseis]] | [[{{{1}}}iesen]] | ||
Tương lai | [[{{{1}}}iere]] | [[{{{1}}}ieres]] | [[{{{1}}}iere]] | [[{{{1}}}iéremos]] | [[{{{1}}}iereis]] | [[{{{1}}}ieren]] | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya {{{1}}}ido | hayas {{{1}}}ido hayás1 {{{1}}}ido |
haya {{{1}}}ido | hayamos {{{1}}}ido | hayáis {{{1}}}ido | hayan {{{1}}}ido |
Quá khứ xa | hubiera {{{1}}}ido hoặc | hubieras {{{1}}}ido hoặc | hubiera {{{1}}}ido hoặc | hubiéramos {{{1}}}ido hoặc | hubierais {{{1}}}ido hoặc | hubieran {{{1}}}ido hoặc | |
hubiese {{{1}}}ido | hubieses {{{1}}}ido | hubiese {{{1}}}ido | hubiésemos {{{1}}}ido | hubieseis {{{1}}}ido | hubiesen {{{1}}}ido | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere {{{1}}}ido | hubieres {{{1}}}ido | hubiere {{{1}}}ido | hubiéremos {{{1}}}ido | hubiereis {{{1}}}ido | hubieren {{{1}}}ido | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | [[{{{1}}}a]] | [[{{{1}}}e]] [[{{{1}}}é]]1 |
[[{{{1}}}a]] | [[{{{1}}}amos]] | [[{{{1}}}ed]] | [[{{{1}}}an]] | |
Phủ định | no {{{1}}}a | no {{{1}}}as | no {{{1}}}a | no {{{1}}}amos | no {{{1}}}áis | no {{{1}}}an |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.