Tiếng Việt [ sửa ]
Cách phát âm [ sửa ]
Các chữ Hán có phiên âm thành “biển”
扁 : biên , phiên , biền , biển , thiên
蹁 : biên , biền , biển
褊 : biên , biền , biển
碥 : biến , biển
骗 : phiến , biển
稨 : bình , biển
藊 : biển
蝙 : biên , biển
趌 : biển
𡈯 : biển
艑 : biển
墐 : cận , biển
騙 : biên , phiến , biển , hy , hi
猵 : biên , biển
騗 : biển
萹 : phiên , tô , biển
鴘 : biển
諞 : biền , biển
谝 : biển
惼 : biền , biển
匾 : biên , biền , biển
Phồn thể [ sửa ]
Chữ Nôm [ sửa ]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
藊 : biến , biển
艑 : biển
蝙 : biên , biển
諞 : biền , biển
𣷭 : bể , biển
汴 : biện , biển
𣷷 : bể , bến , bén , biển
𤅶 : bến , biển
煸 : biên , biển
惼 : bẽn , biền , biển
鯿 : biên , biển
Danh từ [ sửa ]
biển
lượng nước mặn nối được với biển khác hoặc với đại dương
đồ vật bẹt với cái gì đó viết hoặc vẽ được
Từ liên hệ [ sửa ]
đại dương , hồ
Tham khảo [ sửa ] Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey , đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết )