Bước tới nội dung

Bulgaria

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Bulgaria (in dark green) within Europe.

Từ nguyên

[sửa]

Từ Medieval Latin Bulgaria, tương đương với Bulgar + -ia, trong tiếng Anh được sử dụng từ thế kỷ 16.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bulgaria

  1. Một quốc gia của Đông Nam Âu. Tên chính thức: Cộng hòa Bulgaria. Capital and largest city: Sofia.

Từ phái sinh

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Asturias

[sửa]
Wikipedia tiếng Asturias có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /bulˈɡaɾja/ [bulˈɣ̞a.ɾja]
  • Vần: -aɾja
  • Tách âm tiết: Bul‧ga‧ria

Danh từ riêng

[sửa]

Bulgaria gc

  1. Bulgaria (một quốc gia của Đông Nam Âu)

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Bulgaria gc

  1. Bulgaria (một quốc gia của Đông Nam Âu)

Từ liên hệ

[sửa]