Bước tới nội dung

Cây Dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəj˧˧ zɨəŋ˧˧kəj˧˥ jɨəŋ˧˥kəj˧˧ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəj˧˥ ɟɨəŋ˧˥kəj˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cây Dương

  1. Xem Hòn Đất

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]