Bước tới nội dung

Cô Kiều

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ kiə̤w˨˩ko˧˥ kiəw˧˧ko˧˧ kiəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ kiəw˧˧ko˧˥˧ kiəw˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Cô Kiều

  1. Sông nhỏ ở cực đông bắc tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, bắt nguồn từ vùng đồi phía tây cao 450m, chảy ra biển đông theo hướng tây bắc-đông nam. Chiếu dài 18km. Diện tích lưu vực 86km2.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]