Cảnh Nghi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰jŋ˧˩˧ ŋi˧˧kan˧˩˨ ŋi˧˥kan˨˩˦ ŋi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˩ ŋi˧˥ka̰ʔjŋ˧˩ ŋi˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Cảnh Nghi

  1. Tên tự của Lương Thế Vinh. Xem Trạng nguyên họ Lương.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]