Bước tới nội dung

Cầu Cầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩ kə̤m˨˩kəw˧˧ kəm˧˧kəw˨˩ kəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧ kəm˧˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cầu Cầm

  1. Phụ lưu cấp I của sông Thái Bình bắt nguồn từ đèo Che Nu và đổ vào sông Thái BìnhVân Động. Chiều dài 21km. Diện tích lưu vực 81,6km2. Sông Cầu Cầm có nguồn cát vàng đã và đang được khai thác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]