CSO

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

CSO (số nhiều CSOs)

  1. Viết tắt của chief security officer (nghĩa là “giám đốc an ninh”)
  2. Viết tắt của combined sewer overflow
  3. Viết tắt của community service officer
  4. Viết tắt của chief sustainability officer (nghĩa là “giám đốc bền vững”)
  5. Viết tắt của chief science officer (nghĩa là “giám đốc nghiên cứu khoa học”)
  6. Viết tắt của chief strategy officer (nghĩa là “giám đốc chiến lược”)