Bước tới nội dung

Ca-na-đa

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Canada, Canadá, Canadà, canada, cañada

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh Canada.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ naː˧˧ ɗaː˧˧kaː˧˥ naː˧˥ ɗaː˧˥kaː˧˧ naː˧˧ ɗaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ naː˧˥ ɗaː˧˥kaː˧˥˧ naː˧˥˧ ɗaː˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Ca-na-đa

  1. Quốc gia nằm ở cực bắc của Bắc Mỹ.

Đồng nghĩa

[sửa]