Campingplatz
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Camping (“việc đi cắm trại”) + Platz (“chỗ”).
Danh từ[sửa]
Campingplatz gđ (mạnh, sở hữu cách Campingplatzes, số nhiều Campingplätze)
Biến cách[sửa]
Biến cách của Campingplatz [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Campingplatz | die | Campingplätze |
gen. | eines | des | Campingplatzes | der | Campingplätze |
dat. | einem | dem | Campingplatz, Campingplatze1 | den | Campingplätzen |
acc. | einen | den | Campingplatz | die | Campingplätze |
1Hiện nay ít dùng.