Bước tới nội dung

Campingplatz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]
Wikipedia tiếng Đức có bài viết về:
Campingplatz

Từ nguyên

[sửa]

Từ Camping + Platz.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈkɛmpɪŋˌplats]
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Tách âm: Cam‧ping‧platz

Danh từ

[sửa]

Campingplatz

  1. (du lịch) Chỗ cắm trại.

Biến cách

[sửa]

Từ có nghĩa rộng hơn

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • Campingplatz”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
  • Campingplatz” trong Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon