Campingplatz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɛmpɪŋˌplats/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Cam‧ping‧platz (số nhiều: Cam·ping·plät·ze)

Từ nguyên[sửa]

Từ Camping (“việc đi cắm trại”) + Platz (“chỗ”).

Danh từ[sửa]

Campingplatz  (mạnh, sở hữu cách Campingplatzes, số nhiều Campingplätze)

  1. Chỗ cắm trại.

Biến cách[sửa]