Chăm Mát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨam˧˧ maːt˧˥ʨam˧˥ ma̰ːk˩˧ʨam˧˧ maːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨam˧˥ maːt˩˩ʨam˧˥˧ ma̰ːt˩˧

Địa danh[sửa]

Chăm Mát

  1. Một phường thuộc thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình, Việt Nam.

Tham khảo[sửa]