Bước tới nội dung

Czech Republic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons logo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và tài liệu về:
Czech Republic

Từ nguyên

[sửa]

Dịch sao phỏng từ tiếng Séc Česká republika

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

the Czech Republic

  1. Một quốc gia Trung Âu. Thủ đô và thành phố lớn nhất: Prague. Cho đến năm 1993, trở thành một phần của Tiệp Khắc

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]